Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brancher


[brancher]
nội động từ
đậu trên cành (chim)
ngoại động từ
phân nhánh (phân đường ống chính thành nhiều nhánh con)
mắc, nối
Brancher une installation d'abonné sur le réseau de distribution
nối nhà thuê bao điện với đường dây phân phối
(nghĩa bóng) lái đi, hướng đi
Brancher la conversation sur un sujet
lái cuộc nói chuyện sang một chủ đề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.