Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
branchia




branchia
['bræηkiə]
danh từ, số nhiều branchiae
(động vật học) mang cá


/'bræɳkiə/ (branchiae) /'bræɳkii:/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
(động vật học) mang (cá)

Related search result for "branchia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.