Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
branchy




branchy
['brɑ:nt∫i]
tính từ
nhiều cành
nhiều nhánh


/'brɑ:ntʃi/

tính từ
nhiều cành
nhiều nhánh

Related search result for "branchy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.