|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
branle-bas
 | [branle-bas] |  | danh từ giống đực | | |  | (hàng hải) sự xếp dọn; sự chuẩn bị | | |  | Branle-bas du matin | | | sự xếp dọn khi thức dậy | | |  | Branle-bas de combat | | | sự chuẩn bị chiến đấu | | |  | tình trạng lộn xộn, sự náo động | | |  | Le branle-bas des départs | | | sự náo động khi ra đi |
|
|
|
|