Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
branle


[branle]
danh từ giống đực
sự lắc
Le branle d'une cloche
sự lắc chuông
sự thúc cho chuyển động, sự thúc
Mettre en branle
cho chuyển động
Se mettre en branle
chuyển động; hoạt động
(kỹ thuật) hàm êtô
(từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ brănglơ
(hàng hải) từ cũ nghĩa cũ cái võng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.