Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brash




brash
[bræ∫]
danh từ
đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
đống cành cây xén (hàng rào)
tính từ
dễ vỡ, dễ gãy, giòn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược


/bræʃ/

danh từ
đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
đống cành cây xén (hàng rào)

tính từ
dễ vỡ, dễ gãy, giòn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brash"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.