Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brassie




brassie
['brɑ:si]
Cách viết khác:
brassy
['brɑ:si]
danh từ
như brassy


/'brɑ:si/

tính từ
giống đồng thau; làm bằng đồng thau
lanh lảnh (giọng nói)
(từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược

danh từ (brassie) /'brɑ:si/
(thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn)

Related search result for "brassie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.