Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brassière


[brassière]
danh từ giống cái
áo cánh trẻ em
dây đu tay (trong xe ô tô)
cái nâng vú, cái xu chiêng (ở Ca-na-đa)
(số nhiá»u) dây Ä‘eo (ba lô...)
être en brassière
(từ cũ, nghĩa cũ) bó tay, không làm gì được
tenir quelqu'un en brassière
(từ cũ, nghĩa cũ) câu thúc ai


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.