Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brattice




brattice
['brætis]
danh từ
(ngành mỏ) vách điều hoà gió


/'brætis/

danh từ
(ngành mỏ) vách điều hoà gió

Related search result for "brattice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.