Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bravado




bravado
[brə'vɑ:dou]
danh từ, số nhiều bravados
[brə'vɑ:douz]
sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang


/brə'vɑ:dou/

danh từ, số nhiều bravados /brə'vɑ:douz/, bravadoes /brə'vɑ:douz/
sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.