Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brave





brave


brave

Someone who is brave has courage.

[breiv]
danh từ
chiến sĩ da đỏ
tính từ
gan dạ, can đảm, dũng cảm
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã
ngoại động từ
bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
to brave it out
bất chấp dị nghị, cóc cần
as brave as a lion
can đảm như sư tử


/breiv/

danh từ
chiến sĩ da đỏ

tính từ
gan dạ, can đảm, dũng cảm
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã

ngoại động từ
bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với !to brave it out
bất chấp dị nghị, cóc cần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brave"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.