Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
braver


[braver]
ngoại động từ
thách thức, bất chấp
Braver l'opinion
bất chấp dư luận
Braver la tempête
bất chấp gió bão
phản nghĩa Eviter, fuir, respecter, se soumettre


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.