Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bravo




bravo
[brɑ:'vou]
danh từ, số nhiều bravos
[brɑ:'vouz]
kẻ đi giết người thuê
kẻ cướp
lời hoan hô
thán từ
hay!, hay lắm!, hoan hô!


/'brɑ:'vou/

danh từ, số nhiều bravos /'brɑ:'vouz/, bravoes /'brɑ:'vouz/
kẻ đi giết người thuê
kẻ cướp

danh từ
lời hoan hô

thán từ
hay!, hay lắm!, hoan hô!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bravo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.