Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bravoure


[bravoure]
danh từ giống cái
lòng dũng cảm, tính gan dạ
phản nghĩa Lâcheté
air de bravoure
(âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) khúc trổ tài
morceau de bravoure
đoạn văn trổ tài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.