Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brazier




brazier
['breizjə]
danh từ
lò than
danh từ
người làm đồ đồng thau


/'breizjə/

danh từ
lò than

danh từ
người làm đồ đồng thau

Related search result for "brazier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.