Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bread-line




bread-line
['bred'lain]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng người thất nghiệp chờ được cứu tế
on the bread-line
nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp


/'bredlain/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng người thất nghiệp, chờ lĩnh chẩn

Related search result for "bread-line"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.