Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
breakfast


[breakfast]
danh từ giống đực
bữa ăn sáng, bữa điểm tâm (theo kiểu Anh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.