Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bream





bream
[bri:m]
danh từ
cá vền
cá tráp
ngoại động từ
(hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu)


/bri:m/

danh từ
cá vền
cá tráp

ngoại động từ
(hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bream"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.