Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breast-high




breast-high
['brest'hai]
tính từ
cao đến ngực, đến tận ngực
ngập đến ngực


/'brest'hai/

tính từ
cao đến ngực, đến tận ngực
ngập đến ngực

Related search result for "breast-high"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.