Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breather




breather
['bri:ðə]
danh từ
sinh vật, người sống
bài tập thở
lúc nghỉ xả hơi
(kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió
(y học) bình thở, máy thở


/'bri:ðə/

danh từ
sinh vật, người sống
bài tập thở
lúc nghỉ xả hơi
(kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió
(y học) bình thở, máy thở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breather"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.