Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breathlessly




breathlessly
['breθlisli]
phó từ
hết hơi, hổn hển, không kịp thở
nín thở


/'breθlisli/

phó từ
hết hơi, hổn hển, không kịp thở
nín thở


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.