Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breeder




breeder
['bri:də]
danh từ
người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)
động vật được giữ lại làm giống
(vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder-reactor)


/'bri:də/

danh từ
người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)
(vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)

Related search result for "breeder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.