Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breezy





breezy
['bri:zi]
tính từ
có gió hiu hiu
mát, thoáng gió (chỗ)
vui vẻ, hồ hởi, phơi phới
hoạt bát, nhanh nhẩu


/'bri:zi/

tính từ
có gió hiu hiu
mát, thoáng gió (chỗ)
vui vẻ, hồ hởi, phơi phới
hoạt bát, nhanh nhẩu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breezy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.