Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bretelle


[bretelle]
danh từ giống cái
dải đeo
Bretelle d'un fusil
dải đeo súng
(đường sắt) ghi nối đường; đường nối (hai đường lớn)
La bretelle d'une autoroute
đường nối của xa lộ
tuyến nối (nối hai cơ sở phòng thủ)
(số nhiều) dải đeo quần, brơten
remonter les bretelles à qqn
mắng mỏ ai, quở trách ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.