Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brethren




brethren
['breðrən]
danh từ số nhiều
(tôn giáo) anh em đồng đạo; đạo hữu


/'breðrin/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào
(tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.