Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
breton


[breton]
tính từ
(thuộc) xứ Brơ-ta-nhơ (Pháp)
Vache de race bretonne
bò cái giống Brơ-ta-nhơ
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Brơ-ta-nhơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.