Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brette


[brette]
danh từ giống cái
bay trát mộc (của thợ nề)
(sử học) kiếm mảnh (dùng để đấu kiếm)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.