Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brewage




brewage
['bru:idʒ]
danh từ
đồ uống pha chế
sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/'bru:idʤ/

danh từ
đồ uống pha chế
sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Related search result for "brewage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.