Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bribable




bribable
['braibəbl]
tính từ
có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc


/'braibəbl/

tính từ
có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bribable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.