bribe
 | [bribe] |  | danh từ giống cái | | |  | mẩu, mảnh | | |  | Une bribe de tabac | | | một mẩu thuốc lá | | |  | Des bribes de conversations | | | những mẩu đối thoại |  | phản nghĩa Masse, tout | | |  | (số nhiều) mẩu thừa | | |  | Des bribes de viande | | | những mẩu thịt ăn còn thừa | | |  | (nghĩa bóng) kiến thức sơ đẳng | | |  | Ne connaître que des bribes d'anglais | | | chỉ biết những kiến thức tiếng Anh sơ đẳng |
|
|