Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brick


[brick]
danh từ giống đực
thuyền bric (hai cột buồm)
đồng âm Brique


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.