Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bricky




bricky
['briki]
tính từ
ngổn ngang đầy gạch
giống gạch, màu gạch


/'briki/

tính từ
ngổn ngang đầy gạch
giống gạch, màu gạch

Related search result for "bricky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.