Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bricoler


[bricoler]
nội động từ
(thân mật) làm nghề vặt
(thân mật) làm việc lặt vặt trong nhà
(từ cũ, nghĩa cũ) bật lại
Balle qui bricole
quả bóng bật lại
ngoại động từ
hí hoáy chữa tạm
Bricoler un moteur
hí hoáy chữa tạm cái động cơ
(từ cũ, nghĩa cũ) lừa, lừa phỉnh
bricoler le chemin
đi loạng choạng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.