bridal
bridal | ['braidl] |  | tính từ | |  | (thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới | |  | bridal party | | họ nhà gái (ở đám cưới) | |  | the bridal chamber | | phòng cô dâu chú rể |
/'braidl/
danh từ
đám cưới, tiệc cưới; liên hoan đám cưới
tính từ
(thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới bridal party họ nhà gái (ở đám cưới) the bridal chamber phòng cô dâu chú rể
|
|