Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bride





bride
[braid]
danh từ
người phụ nữ trong hoặc ngay trước ngày cưới của mình; người phụ nữ mới cưới; cô dâu


/braid/

danh từ
cô dâu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bride"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.