 | [bride] |
 | danh từ giống cái |
| |  | bộ cương (ngựa) |
| |  | Tenir son cheval en bride |
| | giữ ngựa nhờ vào bộ dây cương |
| |  | dây buộc cũ |
| |  | dây buộc chân gà vịt (trước khi luộc) |
| |  | khuyết áo hình dây |
| |  | con bọ (ở nách tà áo...) |
| |  | (kỹ thuật) vòng kẹp |
| |  | (y học) dây chằng |
| |  | avoir la bride sur le cou |
| |  | tự do, không bị ràng buộc |
| |  | courir à bride abattue (à toute bride) |
| |  | chạy rất nhanh |
| |  | lâcher la bride |
| |  | cho tự do phóng túng; thả lỏng |
| |  | se mettre la bride |
| |  | (thông tục) nhịn ăn; chịu thiếu thốn |
| |  | serrer la bride; tenir la bride; tenir la bride haute |
| |  | kiềm chế, không cho tự do phóng túng |
| |  | tourner bride |
| |  | đi ngược trở lại, quay trở về |
| |  | thay đổi ý kiến, cách cư xử |