Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bride


[bride]
danh từ giống cái
bộ cương (ngựa)
Tenir son cheval en bride
giữ ngựa nhờ vào bộ dây cương
dây buộc cũ
dây buộc chân gà vịt (trước khi luộc)
khuyết áo hình dây
con bọ (ở nách tà áo...)
(kỹ thuật) vòng kẹp
(y học) dây chằng
avoir la bride sur le cou
tự do, không bị ràng buộc
courir à bride abattue (à toute bride)
chạy rất nhanh
lâcher la bride
cho tự do phóng túng; thả lỏng
se mettre la bride
(thông tục) nhịn ăn; chịu thiếu thốn
serrer la bride; tenir la bride; tenir la bride haute
kiềm chế, không cho tự do phóng túng
tourner bride
đi ngược trở lại, quay trở về
thay đổi ý kiến, cách cư xử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.