to give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse
buông lỏng dây cương cho tự do
ngoại động từ
thắng cương (cho ngựa)
(nghĩa bóng) kiềm chế
to bridle one's ambitions
kiềm chế tham vọng của mình
nội động từ
hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ giận dữ, khinh bỉ)
to bridle up with anger
hất đầu bực tức
/'braidl/
danh từ cương (ngựa) (nghĩa bóng) sự kiềm chế to put a bridle on one's desires kiềm chế ham muốn (hàng hải) dây cột thuyền (giải phẫu) dây hãm !to give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse buông lỏng dây cương cho tự do
ngoại động từ thắng cương (cho ngựa) (nghĩa bóng) kiềm chế to bridle one's ambitions kiềm chế tham vọng của mình
nội động từ bridle up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ) to bridle up with anger hất đầu bực tức