Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
briefing




briefing
['bri:fiη]
danh từ
(quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...)
sự chỉ dẫn tường tận


/'bri:fiɳ/

danh từ
(quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...)
sự chỉ dẫn tường tận

Related search result for "briefing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.