Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
briefs




briefs
[bri:fs]
danh từ
(thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà)


/bri:fs/

danh từ
(thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.