Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brig





brig
[brig]
danh từ
(hàng hải) thuyền hai buồm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến


/brig/

danh từ
(hàng hải) thuyền hai buồm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến)

danh từ
(Ê-cốt) cầu

Related search result for "brig"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.