Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brigade





brigade
[bri'geid]
danh từ
(quân sự) một đơn vị quân đội gồm ba tiểu đoàn, tạo thành bộ phận của sư đoàn; lữ đoàn
nhóm người (đặc biệt là nhóm được tổ chức vì một mục đích đặc biệt)
a fire brigade
một đội cứu hoả
ngoại động từ
tổ chức thành lữ đoàn


/bri'geid/

danh từ
(quân sự) lữ đoàn
đội tàu
a fire brigade một đội cứu hoả

ngoại động từ
tổ chức thành lữ đoàn

Related search result for "brigade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.