Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brigadier




brigadier
[,brigə'diə]
danh từ
sĩ quan trong quân đội Anh có cấp bậc giữa đại tá và trung tướng, chỉ huy một lữ đoàn; sĩ quan chỉ huy có vị trítương tự; lữ đoàn trưởng; thiếu tướng


/,brigə'diə/

danh từ
lữ đoàn trưởng; thiếu tướng

Related search result for "brigadier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.