|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brighten
brighten | ['braitn] | | ngoại động từ | | | làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh | | | these flowers brighten the room | | những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên | | | to brighten someone's face | | làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên | | | làm sung sướng, làm vui tươi | | | to brighten the life of the people | | làm cho đời sống của nhân dân sung sướng | | | đánh bóng (đồ đồng) | | nội động từ | | | bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên | | | the sky is brightening | | trời đang hừng sáng | | | vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...) |
/'braitn/
ngoại động từ làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh these flowers brighten the room những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên to brighten someone's face làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên làm sung sướng, làm vui tươi to brighten the life of the people làm cho đời sống của nhân dân sung sướng đánh bóng (đồ đồng)
nội động từ bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên to sky is brightening trời đang hừng sáng vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|