Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brightness




brightness
['braitnis]
danh từ
sự sáng ngời; sự rực rỡ
sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí



(Tech) độ chói; sáng


(vật lí) sự sáng chói

/'braitnis/

danh từ
sự sáng ngời; sự rực rỡ
sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.