Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brimer


[brimer]
ngoại động từ
bắt nạt, ăn hiếp (người mới)
Ancien élève qui brime un nouveau
học trò cũ bắt nạt học trò mới
ức hiếp, ngược đãi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.