Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brine





brine
[brain]
danh từ
nước biển, nước mặn, nước muối
biển
(thơ ca) nước mắt
ngoại động từ
ngâm vào nước muối; muối (cái gì)


/brain/

danh từ
nước biển, nước mặn, nước muối
biển
(thơ ca) nước mắt

ngoại động từ
ngâm vào nước muối; muối (cái gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.