Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bris


[bris]
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) sự phá
Bris de clôture
sự phá hàng rào
(từ cũ, nghĩa cũ) mảnh tàu đắm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.