Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
briscard


[briscard]
danh từ giống đực
(sử học) lính già
vieux briscard
người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.