Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brise-glace


[brise-glace]
danh từ giống đực (không đổi)
tàu phá băng
Brise-glace Lénine
tàu phá băng Lê-nin
mỏm phá băng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.