Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
broadcaster




broadcaster
['brɔ:dkɑ:stə]
danh từ
người nói trên đài phát thanh hoặc đài truyền hình; phát thanh viên



(Tech) nhân viên quảng bá; người phát thanh hoặc truyền hình

/'brɔ:dkɑ:stə/

danh từ
người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.